MODEM WIFI TP-LINK TD -W815ND
Modem wifi TP-Link TD-W8151ND Hãng sx: TP-Link Tình trạng: Mới Bảo hành: 24 tháng
Mô tả sản phẩm
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
Giao Diện | 1 cổng DSL RJ11
1 cổng RJ45 10/100Mbps |
Mô Tả Sản Phẩm | Bộ định tuyến không dây chuẩn N ADSL2+ 1 cổng tốc độ 150Mbps |
Chuẩn IEEE | IEEE 802.3, 802.3u |
Chuẩn ADSL | Tốc độ toàn phần ANSI T1.413 Issue 2, ITU-T G.992.1(G.DMT) Annex A, ITU-T G.992.2(G.Lite) Annex A,ITU-T G.994.1 (G.hs) |
Chuẩn ADSL2 | ITU-T G.992.3 (G.dmt.bis) Annex A/L/M, ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) Annex A |
Chuẩn ADSL2+ | ITU-T G.992.5 Annex A/L/M |
Tốc Độ Dữ Liệu | Tốc độ downd: lên tới 24Mbps
Tốc độ Up: lên tới 3,5Mbps( kích hoạt tính năng Annex M) |
Kích Thước ( W x D x H ) | 165×108×28mm |
Loại Ăng ten | Đẳng hướng, cố định |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11g, 802.11b với vài đặc điểm N |
Tần Số | 2,400 đến 2,4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11n: lên tới 150Mbps |
EIRP | 20dBm (EIRP tối đa) |
Bảo Mật Không Dây | Cung cấp mã hóa bảo mật WEP chuẩn 64/128 bit và không dây LAN ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập), chứng nhận WPA-PSK/WPA2-PSK và mã hóa bảo mật TKIP/AES |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
Chất Lượng Dịch Vụ | Ghi lại QoS dựa trên IPP/ToS, DSCP và chuẩn 802.1p |
Giao Thức ATM/PPP | Giao thức:
ATM Forum UNI3.1/4.0 PVC (up to 8PVCs)
ATM Adaptation Layer Type 5 (AAL5)
ATM QoS (Traffic Shaping)
Bridged and routed Ethernet encapsulation
VC and LLC based multiplexing
PPP over Ethernet (RFC2516)
PPP over ATM (RFC 2364)
IPoA (RFC1577/2225) |
Tính Năng Nâng Cao | Giao thức cấu hình Host động(DHCP), rơle DHCP
NAT(Dịch địa chỉ mạng)
Định tuyến tĩnh, RIP phiên bản1/phiên bản 2
VPN(PPTP, L2TP, IPSec) Pass-through
PVC/Ethernet Port Mapping
VLAN, 802.1P
Rơle DNS, DDNS
IGMP Multicast, IGMP snooping- -Phiên bản1/2
Máy chủ ảo,DMZ,ACL(Bảng liệt kê điều khiển truy cập)
UPnP |
Bảo Mật | Tường lửa NAT và SPI
Lọc địa chỉ MAC/IP/Application/URL
Từ chối dịch vụ(DoS), cuốn cờ SYN, Ping of Death |
Quản Lý | Cấu hình web cơ bản(HTTP), Quản trị từ xa, Quản trị Telnet,
Giao diện dòng tiêu lệnh,
SSL cho TR-069, SNMP v1/2c, Giao thức SNMP trên nền EOC,
Nâng cấp firmware web cơ bản, CWMP(TR-069), Công cụ phân tích |
Khác |
Chứng nhận | CE, FCC, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động:0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ:-40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động:10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ:5%~90% không ngưng tụ |