Camera IP SNC-ER521
Camera: | |
Cảm biến hình ảnh | 1/4-type EXview HAD CCD |
Độ nhạy sáng | Color: 1.4lx (F1.6, shutter 1/50sec, AGC ON, 50IRE[IP]) B/W: 0.15lx (F1.6, shutter 1/50sec, AGC ON, Night Mode, 50IRE[IP]) Color: 0.9lx (F1.6, shutter 1/50sec, AGC ON, 30IRE[IP]) B/W: 0.1lx (F1.6, shutter 1/50sec, AGC ON, Night Mode, 30IRE[IP]) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) | |
Màn trập điện tử | 1/1 to 1/10,000 s |
Điều khiển độ lợi | Auto/Manual (-3 to 28 dB) |
Điều khiển độ phơi sáng | Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual |
Chế độ cân bằng trắng (WB) | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapour lamp |
Loại ống kính | Auto-focus Zoom Lens |
Tỉ lệ phóng | Optical zoom 36x, Digital zoom 12x, Total zoom 432x |
Góc nhìn ngang | 57.8 to 1.7 degrees |
Tiêu cự | f=3.4 to 122.4 mm |
F-number | F1.6 to F4.5 |
Khoảng cách quan sát tối thiểu | 10mm (wide) to 1500mm (tele) |
Góc xoay ngang | 360 degrees endless rotation |
Tốc độ xoay ngang | 300 degrees/s (max) |
Góc xoay đứng | 210 degrees(with e-flip) |
Tốc độ xoay đứng | 300 degrees/s (max) |
Chức năng camera: | 256 positions |
Ngày/ Đêm | Yes |
Wide-D | Yes (92 dB) |
Nâng cao hình ảnh | - |
Giảm nhiễu | Yes |
Hình ảnh: | |
Khổ ảnh (ngang x đứng) | 720×576, 704×576, 640×480, 384×288, 320×240 |
Định dạng nén | H.264, MPEG-4, JPEG |
Tốc độ khung hình tối đa | 25 fps (H.264/MPEG-4/JPEG) |
Âm thanh: | |
Định dạng nén | G.711/G.726 |
Mạng: | |
Giao thức | IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF | Yes (Ver. 1.02) |
Wireless | - |
Analog video output: | |
Hệ màu | |
Độ phân giải ngang | |
Tỉ lệ S/N | |
Giao diện: | |
Ethernet | 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45) |
Giao tiếp serial | |
Khe cắm thẻ nhớ | SD memory card x 1 (Compatible with the SD/SDHC standards) |
Đầu ra video | |
Đầu vào cảm ứng | x2 |
Đầu ra báo động | x1 |
Đầu vào microphone ngoài | Mini-jack (monaural) |
Đầu ra âm thanh | Mini-jack (monaural), Max ouput level: 1 Vrms |
Thông tin chung: | |
Trọng lượng | 1.7 kg |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | ø147.4 x 190.9 mm |
Yêu cầu điện nguồn | HPoE (IEEE802.3at compliant), AC24V |
Công suất tiêu thụ | Approx. 25W |
Nhiệt độ hoạt động | -5 to +50 °C (23 to 122°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 to +60 °C (-4 to +140°F) |